🌟 하늘 보고 침 뱉기

Tục ngữ

1. 결국 자기에게 해가 되는 행동을 함.

1. (NHÌN LÊN TRỜI MÀ NHỔ NƯỚC BỌT), GẬY ÔNG ĐẬP LƯNG ÔNG: Hành động rốt cuộc gây hại cho bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걔는 만날 때마다 자기 친구들 험담을 늘어놓더라.
    Every time i see him, he talks bad things about his friends.
    Google translate 그러게, 결국은 하늘 보고 침 뱉기인 셈인데 말이야.
    Yeah, it's like spitting on the sky after all right.

하늘 보고 침 뱉기: spit at the sky; Curses, like chickens, come home to roost; cut off your nose to spite your face,天に向かって唾を吐く。天を仰いで唾する,cracher en regardant le ciel,escupir mirando el cielo,القيام بالبصاق في السماء,(шууд орч.) тэнгэр харж шүлсээ нулимах; өөдөө шидсэн чулуу өөрийн толгой дээр,(nhìn lên trời mà nhổ nước bọt), gậy ông đập lưng ông,(ป.ต.)มองท้องฟ้าแล้วถ่มน้ำลาย ; เข้าตัว, ให้ทุกข์แก่ท่านทุกข์นั้นถึงตัว,menjadi bumerang untuk diri sendiri,копать яму самому себе; плевать в колодец, из которого пьешь; писать против ветра,害人终害己,

💕Start 하늘보고침뱉기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)